Giá khám tại bệnh viện Chữ Thập Xanh

    Bệnh viện Chữ Thập Xanh luôn chất lượng lên hàng đầu với chi phí phù hợp với tất cả các khách hàng. Ngoài ra, bệnh viện còn có các gói khám theo BHYT và các gói bảo hiểm khác. Bảng giá khám tại bệnh viện Chữ Thập Xanh được niêm yết công khai:

    Bảng giá dịch vụ cơ bản

    TÊN DỊCH VỤ

    GIÁ TIỀN (VND)

    Khám cấp cứu

    230,000   

    Phí khám Răng – Hàm – Mặt

    150,000   

    Khám Nội

    150,000   

    Khám Ngoại

    150,000   

    Khám Nhi

    150,000   

    Khám phụ khoa

    150,000   

    Khám Tai mũi họng

    150,000   

    Khám thai

    190,000   

    Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] [Chụp Xquang số hóa 1 phim]

    150,000   

    Chụp Xquang cột sống cổ [thẳng] hoặc [nghiêng]

    150,000   

    Chụp Xquang ngực thẳng

    150,000   

    Chụp Xquang xương đùi [thẳng] hoặc [nghiêng]

    150,000   

    Điện tim thường

    150,000   

    Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

    300,000   

    Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

    330,000   

    Siêu âm tuyến giáp

    180,000   

    Siêu âm ổ bụng

    180,000   

    Siêu âm tuyến vú hai bên

    200,000   

    Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

    330,000   

    Định lượng Glucose

    70,000   

    Đo hoạt độ ALT (GPT)

    70,000   

    Định lượng Acid Uric

    100,000   

    Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)

    90,000   

    Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) – 18 chỉ số

    100,000   

    Định lượng FT4 (Free Thyroxine)

    190,000   

    Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)

    250,000   

    Định lượng Calci toàn phần

    70,000   

    Vi nấm soi tươi

    90,000   

    Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3)

    330,000   

    Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)

    330,000   

    Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)

    290,000   

    Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)

    200,000   

    HIV Ab test nhanh

    110,000   

    Dengue virus NS1Ag test nhanh

    480,000   

    Bảng giá vật tư cơ bản:

    Tên thuốc, hóa chất, VTYTTH

    Đơn vị tính

    Giá tiền đã bao gồm VAT

    Ghi chú

    Bơm tiêm Isulin (Omnican 40)

    Cái

    2,980 

    VTTH

    Bông y tế 10g

    Gói

    2,100 

    VTTH

    Rutin-vitamin C

    Viên

    245 

    VTM& KHOÁNG CHẤT

    Bi-Gmax

    Viên

    42,545 

    TPCN

    Bình vị thái minh

    Viên

    7,900 

    TPCN

    Coveram 5/5mg

    Viên

    6,589 

    THUỐC TIM MẠCH – HUYẾT ÁP 

    Diosmectite (Smecta) 3G

    Gói

    3,754 

    THUỐC TIÊU HÓA

    Janumet 50/500 mg

    Viên

    10,857 

    THUỐC TIỂU ĐƯỜNG

    Fabadola 900

    Lọ

    139,000 

    THUỐC TIÊM

    Antikans (Thymomodulin 80mg)

    Viên

    4,500 

    THUỐC TĂNG ĐỀ KHÁNG

    Acetylleucine (Tanganil) 500mg

    Viên

    4,700 

    THUỐC TĂNG CƯỜNG TH NÃO

    Flunarizin (Reinal) 10mg

    Viên

    900 

    THUỐC TÁC ĐỘNG HỆ TK

    Vomina

    Viên

    595 

    THUỐC SAY XE

    Oxy già 50ml  3%

    Lọ

    1,380 

    THUỐC SÁT TRÙNG

    Itamelagin

    Viên

    50,197 

    THUỐC PHỤ KHOA

    Fluconazol 150mg

    Viên 

     12,000 

    THUỐC NẤM

    Pitavastatin 2mg (Pit-Stat Tablet)

    Viên

    12,000 

    THUỐC MỠ MÁU

    Ofloxacin 0.3% (Oflovid)

    Tuýp

    74,530 

    THUỐC MẮT- MŨI – HỌNG