Bảng giá dịch vụ y tế

Bệnh Viện Đa Khoa Chữ Thập Xanh luôn đặt mục tiêu sức khỏe của bệnh nhân lên hàng đầu. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và yêu nghề. Cùng với đó là hệ thống máy móc trang thiết bị tiên tiến, hiện đại. Không ngừng được cải tiến và đổi mới để nâng cao chất lượng khám và chữa bệnh. Ngoài ra, bệnh viện luôn hỗ tợ bệnh nhân đặt lịch khám một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Không mất nhiều thời gian chờ đợi. 

Để thuận tiện cho việc tra cứu thông tin. Bệnh Viện Đa Khoa Chữ Thập Xanh xin được cập nhật giá một số những dịch vụ y tế trong bảng dưới đây

(Thông tin về bảng giá này có thể thay đổi theo từng thời điểm)

Mọi chi tiết xin liên hệ Hotline: 1900 638 003 - 0966 969 003 

                                                  BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CƠ BẢN

TÊN DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
Khám cấp cứu 230,000   
Phí khám Răng - Hàm - Mặt 150,000   
Khám Nội 150,000   
Khám Ngoại 150,000   
Khám Nhi 150,000   
Khám phụ khoa 150,000   
Khám Tai mũi họng 150,000   
Khám thai 190,000   
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] [Chụp Xquang số hóa 1 phim] 150,000   
Chụp Xquang cột sống cổ [thẳng] hoặc [nghiêng] 150,000   
Chụp Xquang ngực thẳng 150,000   
Chụp Xquang xương đùi [thẳng] hoặc [nghiêng] 150,000   
Điện tim thường 150,000   
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 300,000   
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 330,000   
Siêu âm tuyến giáp 180,000   
Siêu âm ổ bụng 180,000   
Siêu âm tuyến vú hai bên 200,000   
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 330,000   
Định lượng Glucose 70,000   
Đo hoạt độ ALT (GPT) 70,000   
Định lượng Acid Uric 100,000   
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 90,000   
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 18 chỉ số 100,000   
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 190,000   
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 250,000   
Định lượng Calci toàn phần 70,000   
Vi nấm soi tươi 90,000   
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 330,000   
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 330,000   
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 290,000   
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 200,000   
HIV Ab test nhanh 110,000   
Dengue virus NS1Ag test nhanh 480,000   

                                               

BẢNG GIÁ THUỐC - VẬT TƯ CƠ BẢN

Tên thuốc, hóa chất, VTYTTH Đơn vị tính Giá tiền đã bao gồm VAT Ghi chú
Bơm tiêm Isulin (Omnican 40) Cái 2,980  VTTH
Bông y tế 10g Gói 2,100  VTTH
Rutin-vitamin C Viên 245  VTM& KHOÁNG CHẤT
Bi-Gmax Viên 42,545  TPCN
Bình vị thái minh Viên 7,900  TPCN
Coveram 5/5mg Viên 6,589  THUỐC TIM MẠCH - HUYẾT ÁP 
Diosmectite (Smecta) 3G Gói 3,754  THUỐC TIÊU HÓA
Janumet 50/500 mg Viên 10,857  THUỐC TIỂU ĐƯỜNG
Fabadola 900 Lọ 139,000  THUỐC TIÊM
Antikans (Thymomodulin 80mg) Viên 4,500  THUỐC TĂNG ĐỀ KHÁNG
Acetylleucine (Tanganil) 500mg Viên 4,700  THUỐC TĂNG CƯỜNG TH NÃO
Flunarizin (Reinal) 10mg Viên 900  THUỐC TÁC ĐỘNG HỆ TK
Vomina Viên 595  THUỐC SAY XE
Oxy già 50ml  3% Lọ 1,380  THUỐC SÁT TRÙNG
Itamelagin Viên 50,197  THUỐC PHỤ KHOA
Fluconazol 150mg Viên   12,000  THUỐC NẤM
Pitavastatin 2mg (Pit-Stat Tablet) Viên 12,000  THUỐC MỠ MÁU
Ofloxacin 0.3% (Oflovid) Tuýp 74,530  THUỐC MẮT- MŨI - HỌNG
Furocemid 40mg Viên 365  THUỐC LỢI TIỂU
Acyclovir Stella 200mg Viên 1,340  THUỐC KHÁNG VIRUT
Augmentin 625 mg Viên 11,936  THUỐC KHÁNG SINH
Cefuroxim (Zinnat) 250mg Viên 12,510  THUỐC KHÁNG SINH
Thyamazole (Thyrozol) 5mg Viên 1,400  THUỐC HOOC MÔN NỘI TIẾT TỐ
Glucosamin 500mg Viên 350  THUỐC HỖ TRỢ KHỚP
Alimemazine (Theralene) 5mg Viên 550  THUỐC HÔ HẤP
Forgout Viên 12,600  THUỐC GÚT
Mebendazol (Fugacar) 500mg Viên 19,500  THUỐC GIUN
Tolperisone (Mydocalm) 150mg Viên 3,050  THUỐC GIÃN CƠ
Paracetamol (Efferalgan) 150mg Viên 3,000  THUỐC GIẢM ĐAU HẠ SỐT
Meloxicam (Mobic) 7.5mg Viên 9,123  THUỐC GIẢM ĐAU CHỐNG VIÊM
Anbaliv 400mg (Silymarin) Viên 10,500  THUỐC GAN
Gentri-sone 10g Tuýp 13,800  THUỐC DÙNG NGOÀI
Domitazol Viên   2,120  THUỐC ĐT NHIỄM KHUẨN ĐTN
Budesonide (Pulmicort) 500mg/2ml Ống 14,000  THUỐC ĐT HEN
Hoạt huyết Nhất Nhất Viên 3,170  THUỐC ĐÔNG Y
Sabutamol (Ventolin Nebules 2,5mg) Ống 5,031  THUỐC ĐIỀU TRỊ HEN
Viên đặt VNP LADA Supp (hộp 3 vỉ x 7 viên) Viên 15,000  THUỐC 'ĐẶT TRỰC TRÀNG
Esomeprazol (Emanera) 40mg Viên 16,600  THUỐC DẠ DÀY
Betamethasone (Mekocetin) 0.5mg Viên 155  THUỐC CHỐNG VIÊM
Risedronate sodium 35mg (Sancefur) Viên 54,000  THUỐC CHỐNG LOÃNG XƯƠNG
Desloratadin (Aerius) 5mg Viên 9,520  THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG
Transamin 500mg Viên 3,850  THUỐC CẦM MÁU
Ameflu Day Time Viên 1,160  THUỐC CẢM CÚM
Rotundin base (Rotundin) 30mg Viên 350  THUỐC AN THẦN ĐÔNG Y
Microclismi 9g Tuýp 13,000   

 

 

Banner đặt câu hỏi tư vấn cho bác sĩ

ĐẶT CÂU HỎI TƯ VẤN CHO BÁC SĨ

LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI

* Chúng tôi sẽ gọi lại ngay trong 30 phút

Giờ làm việc

Các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ nhật

Thời gian: 7:30 đến 20:00

Trực cấp cứu: 24/24

Xem chi tiết khám ngoài giờ