Các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Thời gian: 7:30 đến 20:00
Trực cấp cứu: 24/24
Bệnh Viện Đa Khoa Chữ Thập Xanh luôn đặt mục tiêu sức khỏe của bệnh nhân lên hàng đầu. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và yêu nghề. Cùng với đó là hệ thống máy móc trang thiết bị tiên tiến, hiện đại. Không ngừng được cải tiến và đổi mới để nâng cao chất lượng khám và chữa bệnh. Ngoài ra, bệnh viện luôn hỗ tợ bệnh nhân đặt lịch khám một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Không mất nhiều thời gian chờ đợi.
Để thuận tiện cho việc tra cứu thông tin. Bệnh Viện Đa Khoa Chữ Thập Xanh xin được cập nhật giá một số những dịch vụ y tế trong bảng dưới đây
(Thông tin về bảng giá này có thể thay đổi theo từng thời điểm)
Mọi chi tiết xin liên hệ Hotline: 1900 638 003 - 0966 969 003
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CƠ BẢN
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
Khám cấp cứu | 230,000 |
Phí khám Răng - Hàm - Mặt | 150,000 |
Khám Nội | 150,000 |
Khám Ngoại | 150,000 |
Khám Nhi | 150,000 |
Khám phụ khoa | 150,000 |
Khám Tai mũi họng | 150,000 |
Khám thai | 190,000 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] [Chụp Xquang số hóa 1 phim] | 150,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ [thẳng] hoặc [nghiêng] | 150,000 |
Chụp Xquang ngực thẳng | 150,000 |
Chụp Xquang xương đùi [thẳng] hoặc [nghiêng] | 150,000 |
Điện tim thường | 150,000 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 300,000 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 330,000 |
Siêu âm tuyến giáp | 180,000 |
Siêu âm ổ bụng | 180,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên | 200,000 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 330,000 |
Định lượng Glucose | 70,000 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) | 70,000 |
Định lượng Acid Uric | 100,000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 90,000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 18 chỉ số | 100,000 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 190,000 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 250,000 |
Định lượng Calci toàn phần | 70,000 |
Vi nấm soi tươi | 90,000 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 330,000 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 330,000 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 290,000 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 200,000 |
HIV Ab test nhanh | 110,000 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh | 480,000 |
BẢNG GIÁ THUỐC - VẬT TƯ CƠ BẢN
Tên thuốc, hóa chất, VTYTTH | Đơn vị tính | Giá tiền đã bao gồm VAT | Ghi chú |
Bơm tiêm Isulin (Omnican 40) | Cái | 2,980 | VTTH |
Bông y tế 10g | Gói | 2,100 | VTTH |
Rutin-vitamin C | Viên | 245 | VTM& KHOÁNG CHẤT |
Bi-Gmax | Viên | 42,545 | TPCN |
Bình vị thái minh | Viên | 7,900 | TPCN |
Coveram 5/5mg | Viên | 6,589 | THUỐC TIM MẠCH - HUYẾT ÁP |
Diosmectite (Smecta) 3G | Gói | 3,754 | THUỐC TIÊU HÓA |
Janumet 50/500 mg | Viên | 10,857 | THUỐC TIỂU ĐƯỜNG |
Fabadola 900 | Lọ | 139,000 | THUỐC TIÊM |
Antikans (Thymomodulin 80mg) | Viên | 4,500 | THUỐC TĂNG ĐỀ KHÁNG |
Acetylleucine (Tanganil) 500mg | Viên | 4,700 | THUỐC TĂNG CƯỜNG TH NÃO |
Flunarizin (Reinal) 10mg | Viên | 900 | THUỐC TÁC ĐỘNG HỆ TK |
Vomina | Viên | 595 | THUỐC SAY XE |
Oxy già 50ml 3% | Lọ | 1,380 | THUỐC SÁT TRÙNG |
Itamelagin | Viên | 50,197 | THUỐC PHỤ KHOA |
Fluconazol 150mg | Viên | 12,000 | THUỐC NẤM |
Pitavastatin 2mg (Pit-Stat Tablet) | Viên | 12,000 | THUỐC MỠ MÁU |
Ofloxacin 0.3% (Oflovid) | Tuýp | 74,530 | THUỐC MẮT- MŨI - HỌNG |
Furocemid 40mg | Viên | 365 | THUỐC LỢI TIỂU |
Acyclovir Stella 200mg | Viên | 1,340 | THUỐC KHÁNG VIRUT |
Augmentin 625 mg | Viên | 11,936 | THUỐC KHÁNG SINH |
Cefuroxim (Zinnat) 250mg | Viên | 12,510 | THUỐC KHÁNG SINH |
Thyamazole (Thyrozol) 5mg | Viên | 1,400 | THUỐC HOOC MÔN NỘI TIẾT TỐ |
Glucosamin 500mg | Viên | 350 | THUỐC HỖ TRỢ KHỚP |
Alimemazine (Theralene) 5mg | Viên | 550 | THUỐC HÔ HẤP |
Forgout | Viên | 12,600 | THUỐC GÚT |
Mebendazol (Fugacar) 500mg | Viên | 19,500 | THUỐC GIUN |
Tolperisone (Mydocalm) 150mg | Viên | 3,050 | THUỐC GIÃN CƠ |
Paracetamol (Efferalgan) 150mg | Viên | 3,000 | THUỐC GIẢM ĐAU HẠ SỐT |
Meloxicam (Mobic) 7.5mg | Viên | 9,123 | THUỐC GIẢM ĐAU CHỐNG VIÊM |
Anbaliv 400mg (Silymarin) | Viên | 10,500 | THUỐC GAN |
Gentri-sone 10g | Tuýp | 13,800 | THUỐC DÙNG NGOÀI |
Domitazol | Viên | 2,120 | THUỐC ĐT NHIỄM KHUẨN ĐTN |
Budesonide (Pulmicort) 500mg/2ml | Ống | 14,000 | THUỐC ĐT HEN |
Hoạt huyết Nhất Nhất | Viên | 3,170 | THUỐC ĐÔNG Y |
Sabutamol (Ventolin Nebules 2,5mg) | Ống | 5,031 | THUỐC ĐIỀU TRỊ HEN |
Viên đặt VNP LADA Supp (hộp 3 vỉ x 7 viên) | Viên | 15,000 | THUỐC 'ĐẶT TRỰC TRÀNG |
Esomeprazol (Emanera) 40mg | Viên | 16,600 | THUỐC DẠ DÀY |
Betamethasone (Mekocetin) 0.5mg | Viên | 155 | THUỐC CHỐNG VIÊM |
Risedronate sodium 35mg (Sancefur) | Viên | 54,000 | THUỐC CHỐNG LOÃNG XƯƠNG |
Desloratadin (Aerius) 5mg | Viên | 9,520 | THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG |
Transamin 500mg | Viên | 3,850 | THUỐC CẦM MÁU |
Ameflu Day Time | Viên | 1,160 | THUỐC CẢM CÚM |
Rotundin base (Rotundin) 30mg | Viên | 350 | THUỐC AN THẦN ĐÔNG Y |
Microclismi 9g | Tuýp | 13,000 |